
FORD EVEREST 2024 THẾ HỆ MỚI
Ford Everest thế hệ mới đã chính thức ra mắt toàn cầu vào ngày đầu tháng 03/2022 với bộ khung đầy sức nặng lấy từ Ford Ranger mới chào sân vào cuối năm ngoái.

Được chế tạo để mang lại niềm hứng khởi, Ford Everest Thế hệ Mới dành cho những người thích phiêu lưu với khả năng chinh phục vốn có, để bạn có thể trải nghiệm. Bên trong chiếc xe, thiết kế tinh xảo và đẳng cấp đã tạo ra một không gian tinh tế, với những trang thiết bị an toàn và công nghệ hàng đầu, mang lại cho bạn không chỉ sự thoải mái mà cả sự an toàn, công nghệ và phong cách.

Những di sản tuyệt vời nhất của dòng bán tải Ford trứ danh nay đã được trang bị trên Ford Everest Thế hệ Mới. Từ ngoại hình mạnh mẽ, ấn tượng từ mọi góc nhìn, tới bộ khung gầm vững chãi bên dưới. Không dừng ở đó, thiết kế nội thất đột phá chính là điểm nhấn giúp tái định nghĩa tiêu chuẩn về nội thất của cả phân khúc.

Bạn đã mong đợi một sự đột phá trong thiết kế nội thất của Ford Everest đã không khiến bạn thất vọng. Thiết kế khoang lái chỉ có thể mô tả đơn giản là đáng kinh ngạc. Tiện nghi, độ hoàn thiện cao, rộng rãi và thông minh. Chúng tôi tin rằng Everest thực sự đã định nghĩa lại tiêu chuẩn của cả phân khúc.

Ford Everest thế hệ mới đã chính thức ra mắt người dùng Việt Nam vào sáng ngày 01/7/2022. Dòng SUV 7 chỗ thay đổi rất nhiều từ thiết kế đến công nghệ động cơ, bán tại Việt Nam với 04 phiên bản, giá từ 1,099 tỷ đến 1,466 tỷ đồng.
Giá xe Ford Everest 2023 Thế hệ mới:
THƯ VIỆN
NGOẠI THẤT
Ngoại thất Ford Everest 2024 Thế hệ mới

NỘI THẤT
Nội thất Ford Everest 2024 Thế hệ mới
Không gian cabin được làm lại theo phong cách sang trọng hơn so với thế hệ trước. Hãng xe Mỹ cho biết công nghệ chống rung, ồn khoang cabin được cải tiến giúp mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư hơn cho người dùng.
Táp-lô kéo dài sang hai bên và rộng ngang và được bọc da. Cụm màn hình thông tin – giải trí kích thước 10 inch hoặc 12 inch đặt dọc, thuận tiện cho các thao tác điều khiển của người lái. Phiên bản cao cấp nhất có cần số điện tử bọc da, phanh tay điện tử, ghế lái chỉnh điện 8 hướng. Hàng ghế thứ 2 có thể trượt xa hơn về phía trước, thuận tiện cho việc tiếp cận hàng ghế thứ 3. Cả ba hàng ghế đều có cổng sạc điện thoại tăng thêm tiện ích cho người dùng.
Trong khi đó, người lái có thể quan sát thông tin qua màn hình sau vô-lăng kích thước tối đa 12 inch cho phiên bản Titanium+. Màn hình trung tâm 12 inch cho phép hiển thị hình ảnh hệ thống camera 360 độ, có tính năng chia màn hình để hiển thị đồng thời nhiều nội dung.
















.png)

| Động cơ và khung xe | |
| Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
| ● Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
| Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
| ● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
| ● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 209.8 (154.3 kW)/3750 |
| ● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 |
| ● Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động 2 cầu bán thời gian / 4×4 |
| ● Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Có / with |
| ● Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp điện tử / 10 speeds AT E-Shifter |
| ● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
| Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | |
| ● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4914x1923x1842 |
| ● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
| ● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2900 |
| ● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
| Nội thất | |
| Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có/ With |
| Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có/ With |
| Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
| Vật liệu ghế / Seat Material | Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl |
| Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Có/ With |
| Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng / Driver and Pass 8 way power |
| Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat | Có/ With |
| Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
| Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có/ With |
| Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/ FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
| Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC 4/ Voice Control SYNC 4, 8 loa / 8 Speakers, Màn hình TFT cảm ứng 12″ / 12″ tough screen TFT |
| Màn hình công tơ mét / Cluster TFT | Màn hình TFT 12″ / TFT 12″ Scree |
| Sạc không dây / Wireless Charging | Có / With |
| Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With |
| Nội thất | |
| Đèn phía trước/ Headlamp | LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc / Matrix LED, auto headlamp, auto corner headlamp |
| Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Tự động/ Auto |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có/ With |
| Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có/ With |
| Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Gập điện / Power fold mirror |
| Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Có/ With |
| Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate | Có/ With |
| Tiện nghi | |
| HỆ THỐNG TREO/ SUSPENSION SYSTEM | |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng/ Independent with coil spring and anti-roll bar |
| Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link |
| HỆ THỐNG PHANH/ BRAKE SYSTEM | |
| Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
| Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake | Có/ With |
| Cỡ lốp / Tire Size | 255/55R20 |
| Bánh xe / Wheels | Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ |
| An toàn | |
| Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbag | 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
| Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
| Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
| Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With |
| Camera lùi / Rear View Camera | Camera toàn cảnh/ 360 Decree camera |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor |
| Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist | Có/ With |
| Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có/ With |
| Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/ With |
| Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
| Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Có/ With |
| Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Tự động/ Adaptive cruise control |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Có/ With |
| Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Có/ With |
| Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation | Có/ With |
| Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Có/ With |
| Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có/ With |